Characters remaining: 500/500
Translation

đương đầu

Academic
Friendly

Từ "đương đầu" trong tiếng Việt có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối mặt với" một tình huống khó khăn, thử thách hoặc kẻ thù. Cấu trúc của từ này bao gồm hai phần: "đương" có nghĩa là "chống lại" "đầu" có nghĩa là "đối mặt" hoặc "đứng trước". Khi kết hợp lại, "đương đầu" mang ý nghĩa là sẵn sàng đối mặt với khó khăn hoặc thách thức.

dụ sử dụng:
  1. Trong tình huống cá nhân:

    • " ấy đã đương đầu với nhiều khó khăn trong cuộc sống." ( ấy đã phải đối mặt vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống.)
  2. Trong tình huống xã hội:

    • "Chúng ta cần đương đầu với những vấn đề môi trường hiện tại." (Chúng ta cần đối mặt xử lý các vấn đề liên quan đến môi trường.)
  3. Trong lĩnh vực quân sự:

    • "Quân đội đã đương đầu với kẻ thù trong trận chiến." (Quân đội đã chống lại kẻ thù trong cuộc chiến.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Khi gặp khó khăn, người lãnh đạo phải đương đầu với áp lực từ cả bên trong lẫn bên ngoài." (Ý nói rằng lãnh đạo cần phải đối mặt với áp lực từ nội bộ bên ngoài.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Đối đầu": cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng khi nói về sự xung đột hoặc cạnh tranh giữa hai bên, dụ: "Hai đội sẽ đối đầu trong trận chung kết."
  • "Chống chọi": gần nghĩa với "đương đầu", thường mang ý nghĩa là chịu đựng, dụ: "Anh ấy đang chống chọi với bệnh tật."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Đối diện": có thể hiểu đứng trước một tình huống, tuy nhiên không nhất thiết phải yếu tố chống lại.
  • "Chống lại": nhấn mạnh vào hành động chống đối một cách mạnh mẽ.
Kết luận:

"Đương đầu" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được sử dụng để mô tả hành động dũng cảm quyết tâm khi đối mặt với khó khăn. Từ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến xã hội, từ quân sự đến đời sống hàng ngày.

  1. đgt. (H. đương: chống lại; đầu: đầu) Chống chọi với: Đương đầu với thù trong, giặc ngoài.

Comments and discussion on the word "đương đầu"